Có 2 kết quả:
不显山不露水 bù xiǎn shān bù lù shuǐ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄨㄟˇ • 不顯山不露水 bù xiǎn shān bù lù shuǐ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
lit. to not show the mountain and to not reveal the water (idiom); fig. to hide the key facts
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
lit. to not show the mountain and to not reveal the water (idiom); fig. to hide the key facts
Bình luận 0