Có 2 kết quả:

不显山不露水 bù xiǎn shān bù lù shuǐ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄨㄟˇ不顯山不露水 bù xiǎn shān bù lù shuǐ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄕㄢ ㄅㄨˋ ㄌㄨˋ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to not show the mountain and to not reveal the water (idiom); fig. to hide the key facts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to not show the mountain and to not reveal the water (idiom); fig. to hide the key facts

Bình luận 0